?
Mohammad KHALAILA

Full Name: Mohammad Khalaila

Tên áo: KHALAILA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Mar 25, 1999)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Bnei Sakhnin

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2022Bnei Sakhnin73
Feb 6, 2022Bnei Sakhnin70

Bnei Sakhnin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lenny NangisLenny NangisAM,F(PT)3175
Hatem Abd ElhamedHatem Abd ElhamedHV(PC),DM(C)3479
Barnes OseiBarnes OseiAM,F(PT)3080
Iyad Abu AbaidIyad Abu AbaidHV(PC)3081
42
Jeando FuchsJeando FuchsDM,TV(C)2780
Elad ShahafElad ShahafDM,TV,AM(C)2776
99
Abdallah KhalaihalAbdallah KhalaihalF(C)2473
2
Maroun GantusMaroun GantusHV(PC)2878
Mohammad KhalailaMohammad KhalailaF(C)2673
29
Ahmad SalmanAhmad SalmanAM(PT),F(PTC)2175
5
Gaby JouryGaby JouryTV(C)2473
Jubayer BushnakJubayer BushnakAM(PT),F(PTC)2262
24
Baseel KhuriBaseel KhuriAM(PT),F(PTC)2172
22
Mohammed Abu NilMohammed Abu NilGK2477
11
Mathew Anim CudjoeMathew Anim CudjoeAM,F(PTC)2173
Nasim Abu YunesNasim Abu YunesHV(PC)2568
Anis AyiasAnis AyiasAM(PTC)2072
30
Abed YassinAbed YassinGK2170
37
Ahmad TahaAhmad TahaDM,TV(C)2070
Chinemerem GodwinChinemerem GodwinF(C)2070
8
Omer AbuhavOmer AbuhavTV(C)2170
20
Mohamad GanameMohamad GanameHV,DM,TV,AM(P)2163
Hadi RabahHadi RabahHV(C)2163