12
Kristaps ZOMMERS

Full Name: Kristaps Zommers

Tên áo: ZOMMERS

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jan 7, 1997)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Riga FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2024Riga FC75
Aug 27, 2022SK Super Nova75
Jul 16, 2021Valmiera FC75
Oct 7, 2020Valmiera FC75
Jan 31, 2019FK Liepaja75
Dec 11, 2018Parma đang được đem cho mượn: Imolese Calcio 191975
Oct 25, 2018Parma đang được đem cho mượn: Imolese Calcio 191975
Jun 2, 2018Parma75
Jun 1, 2018Parma75
Mar 13, 2018Parma đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio75
Nov 8, 2017Parma đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio75
Aug 21, 2017Parma đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio70

Riga FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Kristaps ZommersKristaps ZommersGK2875
35
Iván ErquiagaIván ErquiagaHV,DM,TV(T)2678
25
Ngonda MuzingaNgonda MuzingaHV,DM,TV(T)3078
Abdulrahman TaiwoAbdulrahman TaiwoF(C)2677
6
Hrvoje BabecHrvoje BabecDM,TV(C)2581
13
Raivis JurkovskisRaivis JurkovskisHV,DM,TV(PT)2881
João Grimaldo
FK Partizan
AM,F(PT)2282
9
Anthony ContrerasAnthony ContrerasF(C)2582
23
Eduards DaškevičsEduards DaškevičsAM(PTC),F(PT)2275
1
Rihards MatrevicsRihards MatrevicsGK2675
Maksims TonisevsMaksims TonisevsHV,DM(PT)2476
11
Brian PeñaBrian PeñaTV(C),AM(PTC)2276
15
Ahmed AnkrahAhmed AnkrahHV,DM,TV(C)2376
20
Iago SiqueiraIago SiqueiraAM(C)2577
Jackson KenioJackson KenioAM(TC)2578
77
Gauthier MankendaGauthier MankendaTV,AM(PT)2777
21
Baba MusahBaba MusahHV,DM(C)2579
16
Nils PurinsNils PurinsGK2678
34
Antonijs CernomordijsAntonijs CernomordijsHV(C)2880
18
Marko RegzaMarko RegzaF(C)2680
3
Mouhamed El Bachir NgomMouhamed El Bachir NgomHV(C)2477
6
Tomass MickevicsTomass MickevicsHV,DM(C)1964
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM,F(P)1965
16
Ruslans SemetovsRuslans SemetovsGK2068
Kristaps KrievinsKristaps KrievinsDM,TV(C)2073
Maksym ParkhomenkoMaksym ParkhomenkoAM,F(P)2070
4
Maksims SemeskoMaksims SemeskoHV(C)2166