Full Name: Russell John Griffiths
Tên áo: GRIFFITHS
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Apr 13, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2024 | AFC Telford United | 68 |
Jun 29, 2020 | AFC Telford United | 68 |
Aug 6, 2019 | Chester FC | 68 |
Oct 15, 2018 | AFC Fylde | 68 |
Oct 10, 2018 | AFC Fylde | 71 |
Jul 23, 2018 | Motherwell | 71 |
Jul 9, 2017 | Motherwell | 71 |
Jun 21, 2017 | Motherwell | 70 |
Jun 12, 2017 | Everton | 70 |
Jun 2, 2017 | Everton | 70 |
Jun 1, 2017 | Everton | 70 |
Jan 27, 2017 | Everton đang được đem cho mượn: Motherwell | 70 |
Aug 5, 2016 | Everton đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 70 |
Jul 4, 2016 | Everton | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Byron Moore | AM(PT),F(PTC) | 36 | 72 | ||
![]() | Fraser Kerr | HV(PC),DM(C) | 32 | 68 | ||
![]() | Adam Walker | TV,AM(C) | 34 | 65 | ||
![]() | James Armson | TV,AM(C) | 35 | 67 | ||
![]() | Jamie Allen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | ||
![]() | Matty Brown | HV(PC) | 34 | 67 | ||
![]() | Sam Whittall | TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Dior Angus | AM(PT),F(PTC) | 31 | 68 | ||
![]() | Jordan Piggott | HV(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Matty Stenson | F(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Ellis Myles | HV,DM(PT) | 31 | 63 | ||
![]() | Ellis Brown | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 | ||
![]() | George Burroughs | HV(PC) | 22 | 62 | ||
![]() | Twariq Yusuf | AM,F(C) | 24 | 63 |