Full Name: Twariq Yusuf
Tên áo:
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Oct 30, 2000)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: AFC Telford United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Byron Moore | AM(PT),F(PTC) | 36 | 72 | |||
Fraser Kerr | HV(PC),DM(C) | 31 | 68 | |||
Adam Walker | TV,AM(C) | 33 | 65 | |||
James Armson | TV,AM(C) | 34 | 67 | |||
Jamie Allen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | |||
Matty Brown | HV(PC) | 34 | 67 | |||
Sam Whittall | TV,AM(C) | 31 | 67 | |||
Dior Angus | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Jordan Piggott | HV(C) | 25 | 63 | |||
Matty Stenson | F(C) | 29 | 65 | |||
Ellis Myles | HV,DM(PT) | 31 | 63 | |||
Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | |||
Ellis Brown | HV,DM,TV(T) | 22 | 63 | |||
George Burroughs | HV(PC) | 22 | 62 | |||
Twariq Yusuf | AM,F(C) | 24 | 63 |