Full Name: James Armson
Tên áo: ARMSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Jan 22, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Brackley Town
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | Brackley Town | 67 |
Oct 31, 2017 | Brackley Town | 67 |
Dec 16, 2016 | Brackley Town | 67 |
Aug 7, 2015 | Solihull Moors | 67 |
Sep 18, 2013 | Nuneaton Borough | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danny Lewis | GK | 41 | 67 | ||
6 | Gareth Dean | HV(C) | 34 | 65 | ||
12 | James Armson | TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
9 | Danny Newton | F(C) | 33 | 70 | ||
18 | Tommy O'Sullivan | TV(C) | 29 | 67 | ||
3 | Riccardo Calder | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
15 | Tyler Lyttle | HV(P) | 27 | 65 | ||
4 | Shepherd Murombedzi | AM(PTC) | 29 | 67 | ||
11 | Dan Turner | F(C) | 25 | 65 | ||
2 | George Carline | TV(C) | 31 | 65 | ||
14 | Morgan Roberts | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
8 | Alfie Bates | TV(C) | 22 | 73 | ||
5 | Alex Gudger | HV(TC) | 31 | 68 | ||
17 | Liam Cross | TV(C) | 21 | 60 |