Full Name: Sam Whittall
Tên áo: WHITTALL
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Oct 5, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: AFC Telford United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2023 | AFC Telford United | 67 |
Jun 11, 2022 | Rushall Olympic | 67 |
Apr 11, 2018 | Rushall Olympic | 67 |
Nov 15, 2016 | Rushall Olympic | 67 |
Mar 5, 2016 | Stourbridge FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Byron Moore | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | |||
Reece Styche | F(C) | 34 | 66 | |||
Fraser Kerr | HV(PC),DM(C) | 31 | 68 | |||
Adam Walker | TV,AM(C) | 33 | 65 | |||
Jamie Allen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
Matty Brown | HV(PC) | 34 | 67 | |||
Sam Whittall | TV,AM(C) | 30 | 67 | |||
Russell Griffiths | GK | 28 | 68 | |||
Montel Gibson | F(C) | 26 | 66 | |||
Jordan Piggott | HV(C) | 25 | 63 | |||
Ellis Myles | HV,DM(PT) | 31 | 63 | |||
Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | |||
Twariq Yusuf | AM,F(C) | 23 | 63 |