7
Lazar TUFEGDŽIĆ

Full Name: Lazar Tufegdžić

Tên áo: TUFEGDŽIĆ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Feb 22, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Cukaricki

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2024FK Cukaricki80
Sep 25, 2024FK Cukaricki82
Jul 20, 2024FK Cukaricki82
Aug 5, 2022CSKA Sofia82
Jun 8, 2022CSKA Sofia82
May 15, 2021Spartak Subotica82
Nov 16, 2020Spartak Subotica82
Nov 16, 2020Spartak Subotica78
Nov 1, 2019Spartak Subotica78
Oct 25, 2019Spartak Subotica70
Feb 12, 2019Spartak Subotica70
Apr 25, 2017FK Sindjelić Beograd70
Jul 15, 2016Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: OFK Beograd70
Jun 2, 2016Crvena Zvezda70
Jun 1, 2016Crvena Zvezda70

FK Cukaricki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Slavoljub SrnićSlavoljub SrnićTV(C),AM(PTC)3380
1
Nikola MirkovićNikola MirkovićGK3377
27
Miloš CvetkovićMiloš CvetkovićHV,DM,TV(P)3580
77
Dušan JovančićDušan JovančićDM,TV,AM(C)3481
5
Marko DocićMarko DocićDM,TV(C)3182
6
Miladin StevanovićMiladin StevanovićHV(PC),DM(P)2981
18
Vukašin JovanovićVukašin JovanovićHV(C)2882
10
Djordje IvanovićDjordje IvanovićAM,F(PTC)2982
50
Milan PavkovMilan PavkovF(C)3180
7
Lazar TufegdžićLazar TufegdžićAM,F(C)2880
8
Nemanja MilojevićNemanja MilojevićTV(C),AM(PTC)2778
9
Slobodan TedićSlobodan TedićF(C)2480
Stefan HajdinStefan HajdinHV,DM,TV,AM(T)3080
47
Bojica NikčevićBojica NikčevićHV,DM,TV(T),AM(PT)2580
22
Mitar ErgelašMitar ErgelašTV(C),AM(PTC)2276
70
Uroš Kabić
Crvena Zvezda
AM(PTC),F(PT)2177
14
Sambou SissokoSambou SissokoDM,TV(C)2480
24
Nikola StankovicNikola StankovicHV(P),DM,TV(PC)2177
42
Emmanuel DzigbahEmmanuel DzigbahDM,TV(C)1863
90
Uros MiladinovićUros MiladinovićAM,F(T)2076
30
Vojin SerafimovićVojin SerafimovićHV(C)1976
Daniel AwuniDaniel AwuniAM,F(P)1967
29
Lazar StojanovicLazar StojanovicHV(C)1970
81
Vladan CarapicVladan CarapicGK1866
12
Lazar KalicaninLazar KalicaninGK2076
11
Goodswill VadzeGoodswill VadzeAM(PTC),F(PT)2373
23
Andrej BacaninAndrej BacaninDM,TV(C)1865
Milan DjokovicMilan DjokovicHV(C)2170