10
Djordje IVANOVIĆ

Full Name: Đorđe Ivanović

Tên áo: IVANOVIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Nov 20, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 77

CLB: FK Cukaricki

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2022FK Cukaricki82
Jun 2, 2022Shakhtyor Soligorsk82
Jun 1, 2022Shakhtyor Soligorsk82
Feb 1, 2022Shakhtyor Soligorsk đang được đem cho mượn: NK Maribor82
Jun 21, 2021Shakhtyor Soligorsk82
Mar 11, 2021NK Olimpija82
Sep 7, 2020NK Olimpija82
Oct 29, 2019FK Partizan82
Aug 22, 2018FK Partizan82
Mar 12, 2018FK Partizan80
Jan 26, 2018FK Partizan80
Oct 16, 2017Spartak Subotica80
Nov 17, 2016Spartak Subotica77

FK Cukaricki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Nikola MirkovićNikola MirkovićGK3377
27
Miloš CvetkovićMiloš CvetkovićHV,DM,TV(P)3580
Dušan JovančićDušan JovančićDM,TV,AM(C)3481
5
Marko DocićMarko DocićDM,TV(C)3182
6
Miladin StevanovićMiladin StevanovićHV(PC),DM(P)2981
18
Vukašin JovanovićVukašin JovanovićHV(C)2882
10
Djordje IvanovićDjordje IvanovićAM,F(PTC)2982
50
Milan PavkovMilan PavkovF(C)3180
7
Lazar TufegdžićLazar TufegdžićAM,F(C)2780
8
Nemanja MilojevićNemanja MilojevićTV(C),AM(PTC)2678
9
Slobodan TedićSlobodan TedićF(C)2480
Stefan HajdinStefan HajdinHV,DM,TV,AM(T)3080
47
Bojica NikčevićBojica NikčevićHV,DM,TV(T),AM(PT)2580
2
Viktor RoganViktor RoganHV,DM,TV(P)2278
22
Mitar ErgelašMitar ErgelašTV(C),AM(PTC)2276
70
Uroš Kabić
Crvena Zvezda
AM(PTC),F(PT)2177
14
Sambou SissokoSambou SissokoDM,TV(C)2480
24
Nikola StankovicNikola StankovicHV(P),DM,TV(PC)2177
42
Emmanuel DzigbahEmmanuel DzigbahDM,TV(C)1863
90
Uros MiladinovićUros MiladinovićAM,F(T)2076
30
Vojin SerafimovićVojin SerafimovićHV(C)1976
Daniel AwuniDaniel AwuniAM,F(P)1967
91
Mihajlo CvetkovićMihajlo CvetkovićF(C)1878
29
Lazar StojanovicLazar StojanovicHV(C)1970
81
Vladan CarapicVladan CarapicGK1866
12
Lazar KalicaninLazar KalicaninGK2076
11
Goodswill VadzeGoodswill VadzeAM(PTC),F(PT)2373
23
Andrej BacaninAndrej BacaninDM,TV(C)1765
Milan DjokovicMilan DjokovicHV(C)2170