14
Sambou SISSOKO

Full Name: Sambou Sissoko

Tên áo: SISSOKO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Jun 29, 2000)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Cukaricki

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2024FK Cukaricki80
May 23, 2024FK Cukaricki77
Jun 12, 2023FK Cukaricki77
Jun 2, 2023KV Kortrijk77
Jun 1, 2023KV Kortrijk77
Apr 28, 2023KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FK Cukaricki77
Apr 25, 2023KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FK Cukaricki76
Dec 10, 2022KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FK Cukaricki76
Dec 2, 2022KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FK Cukaricki75
Sep 26, 2022KV Kortrijk đang được đem cho mượn: FK Cukaricki75
May 31, 2022KV Kortrijk75
May 24, 2022KV Kortrijk70

FK Cukaricki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Slavoljub SrnićSlavoljub SrnićTV(C),AM(PTC)3377
1
Nikola MirkovićNikola MirkovićGK3377
27
Miloš CvetkovićMiloš CvetkovićHV,DM,TV(P)3580
77
Dušan JovančićDušan JovančićDM,TV,AM(C)3481
5
Marko DocićMarko DocićDM,TV(C)3282
6
Miladin StevanovićMiladin StevanovićHV(PC),DM(P)2981
18
Vukašin JovanovićVukašin JovanovićHV(C)2982
10
Djordje IvanovićDjordje IvanovićAM,F(PTC)2982
50
Milan PavkovMilan PavkovF(C)3178
7
Lazar TufegdžićLazar TufegdžićAM,F(C)2880
8
Nemanja MilojevićNemanja MilojevićTV(C),AM(PTC)2778
9
Slobodan TedićSlobodan TedićF(C)2578
44
Stefan HajdinStefan HajdinHV,DM,TV,AM(T)3178
47
Bojica NikčevićBojica NikčevićHV,DM,TV(T),AM(PT)2579
Mitar ErgelašMitar ErgelašTV(C),AM(PTC)2276
70
Uroš Kabić
Crvena Zvezda
AM(PTC),F(PT)2177
14
Sambou SissokoSambou SissokoDM,TV(C)2480
24
Nikola StankovicNikola StankovicHV(P),DM,TV(PC)2277
42
Emmanuel DzigbahEmmanuel DzigbahDM,TV(C)1863
90
Uros MiladinovićUros MiladinovićAM,F(T)2076
30
Vojin SerafimovićVojin SerafimovićHV(C)1976
Daniel AwuniDaniel AwuniAM,F(P)1967
91
Mihajlo Cvetković
RSC Anderlecht
F(C)1878
Stefan GolubovićStefan GolubovićF(C)1865
29
Lazar StojanovićLazar StojanovićHV(C)2073
81
Vladan CarapicVladan CarapicGK1866
12
Lazar KalicaninLazar KalicaninGK2076
Goodswill VadzeGoodswill VadzeAM(PTC),F(PT)2373
23
Andrej BačaninAndrej BačaninDM,TV(C)1873
86
Veljko RadosavljevićVeljko RadosavljevićTV,AM(C)2065
Milan DjokovicMilan DjokovicHV(C)2170
92
Filip MatijasevićFilip MatijasevićTV,AM,F(C)1763
80
Luka DjordjevićLuka DjordjevićAM(PT),F(PTC)1963