Full Name: Uros Miladinovic
Tên áo: MILADINOVIĆ
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 19 (Jun 16, 2004)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: FK Cukaricki
On Loan at: OFK Vršac
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2023 | FK Cukaricki đang được đem cho mượn: OFK Vršac | 73 |
Dec 4, 2023 | FK Cukaricki đang được đem cho mượn: OFK Vršac | 68 |
Nov 28, 2023 | FK Cukaricki đang được đem cho mượn: OFK Vršac | 68 |
Apr 25, 2023 | FK Cukaricki | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Aleksandar Lazevski | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
19 | Nemanja Andrić | AM,F(T) | 36 | 73 | ||
24 | Filip Stanisavljević | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
11 | Ognjen Todorović | TV(PT),AM(PTC) | 35 | 77 | ||
8 | Marko Zoćević | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
22 | Danijel Stojković | HV(PC) | 33 | 78 | ||
5 | Milovan Petrić | HV(PC) | 29 | 77 | ||
90 | Nemanja Andrijanić | GK | 24 | 65 | ||
40 | Despot Obrenović | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 67 | ||
26 | Uroš Kilibarda | F(C) | 21 | 60 | ||
15 | Nikola Lainović | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
33 | Nikola Jovanovic | HV,DM(T) | 20 | 65 | ||
90 | Uros Miladinović | AM,F(T) | 19 | 73 | ||
25 | Francis Andy Kumi | AM(T),F(TC) | 25 | 67 |