47
Bojica NIKČEVIĆ

Full Name: Bojica Nikčević

Tên áo: NIKČEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Feb 4, 2000)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Cukaricki

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024FK Cukaricki80
Jul 26, 2023FK Cukaricki80
Apr 28, 2023FK Novi Pazar80
Apr 25, 2023FK Novi Pazar77
Oct 22, 2022FK Novi Pazar77
Oct 17, 2022FK Novi Pazar73
Sep 26, 2022FK Novi Pazar73
Jun 2, 2022FK Cukaricki73
Jun 1, 2022FK Cukaricki73
Oct 7, 2021FK Cukaricki đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar73
Jun 2, 2021FK Cukaricki73
Jun 1, 2021FK Cukaricki73
May 19, 2021FK Cukaricki đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar73
Nov 6, 2020FK Cukaricki đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar70

FK Cukaricki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Nikola MirkovićNikola MirkovićGK3377
27
Miloš CvetkovićMiloš CvetkovićHV,DM,TV(P)3580
Dušan JovančićDušan JovančićDM,TV,AM(C)3481
5
Marko DocićMarko DocićDM,TV(C)3182
6
Miladin StevanovićMiladin StevanovićHV(PC),DM(P)2981
18
Vukašin JovanovićVukašin JovanovićHV(C)2882
10
Djordje IvanovićDjordje IvanovićAM,F(PTC)2982
50
Milan PavkovMilan PavkovF(C)3180
7
Lazar TufegdžićLazar TufegdžićAM,F(C)2780
8
Nemanja MilojevićNemanja MilojevićTV(C),AM(PTC)2678
9
Slobodan TedićSlobodan TedićF(C)2480
Stefan HajdinStefan HajdinHV,DM,TV,AM(T)3080
47
Bojica NikčevićBojica NikčevićHV,DM,TV(T),AM(PT)2580
2
Viktor RoganViktor RoganHV,DM,TV(P)2278
22
Mitar ErgelašMitar ErgelašTV(C),AM(PTC)2276
70
Uroš Kabić
Crvena Zvezda
AM(PTC),F(PT)2177
14
Sambou SissokoSambou SissokoDM,TV(C)2480
24
Nikola StankovicNikola StankovicHV(P),DM,TV(PC)2177
42
Emmanuel DzigbahEmmanuel DzigbahDM,TV(C)1863
90
Uros MiladinovićUros MiladinovićAM,F(T)2076
30
Vojin SerafimovićVojin SerafimovićHV(C)1976
Daniel AwuniDaniel AwuniAM,F(P)1967
91
Mihajlo CvetkovićMihajlo CvetkovićF(C)1878
29
Lazar StojanovicLazar StojanovicHV(C)1970
81
Vladan CarapicVladan CarapicGK1866
12
Lazar KalicaninLazar KalicaninGK2076
11
Goodswill VadzeGoodswill VadzeAM(PTC),F(PT)2373
23
Andrej BacaninAndrej BacaninDM,TV(C)1765
Milan DjokovicMilan DjokovicHV(C)2170