Full Name: Piotr Kurbiel
Tên áo: KURBIEL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Feb 7, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 82
CLB: Stomil Olsztyn
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2022 | Stomil Olsztyn | 73 |
Jun 20, 2022 | Stomil Olsztyn | 73 |
Jul 12, 2021 | Olimpia Elblag | 73 |
Jan 26, 2020 | GKS Katowice | 73 |
Aug 29, 2018 | Blekitni Stargard | 73 |
Jun 2, 2018 | Lech Poznań | 73 |
Jun 1, 2018 | Lech Poznań | 73 |
Aug 2, 2017 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Olimpia Elblag | 73 |
Jun 2, 2017 | Lech Poznań | 73 |
Jun 1, 2017 | Lech Poznań | 73 |
Jul 1, 2016 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce | 73 |
Jun 30, 2016 | Lech Poznań | 73 |
Jun 28, 2016 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Karol Żwir | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Piotr Kurbiel | F(C) | 29 | 73 | |
![]() | Denis Gojko | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
![]() | Jakub Orpik | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
29 | ![]() | Radoslaw Tuleja | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 |