Full Name: Denis Gojko
Tên áo: GOJKO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Feb 16, 1998)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Stomil Olsztyn
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2024 | Stomil Olsztyn | 68 |
Sep 6, 2023 | Olimpia Zambrów | 68 |
Aug 3, 2023 | Olimpia Zambrów | 68 |
Jul 31, 2023 | Skra Częstochowa | 68 |
Feb 13, 2023 | Skra Częstochowa | 68 |
Jan 25, 2023 | Skra Częstochowa | 68 |
Oct 3, 2022 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Jul 13, 2022 | Olimpia Grudziadz | 68 |
Nov 26, 2021 | Wigry Suwałki | 68 |
Nov 19, 2021 | Wigry Suwałki | 73 |
May 25, 2021 | Piast Gliwice | 73 |
Oct 20, 2020 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki | 73 |
Jun 2, 2020 | Piast Gliwice | 73 |
Jun 1, 2020 | Piast Gliwice | 73 |
Feb 1, 2020 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Karol Żwir | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Piotr Kurbiel | F(C) | 29 | 73 | |
![]() | Denis Gojko | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
![]() | Jakub Orpik | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
29 | ![]() | Radoslaw Tuleja | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 |