9
Anthony CARTER

Full Name: Anthony Charles Carter

Tên áo: CARTER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Aug 31, 1994)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: Alverca

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025Alverca79
Feb 7, 2025Alverca76
Jun 29, 2024Alverca76
Jan 30, 2023UD Oliveirense76
Jan 21, 2023Macarthur FC76
Aug 3, 2022Macarthur FC76
Jul 7, 2022Macarthur FC76
Jun 11, 2022Bangkok United76
Jul 2, 2021Bangkok United76
Feb 16, 2020Académico de Viseu76
Aug 7, 2019Académico de Viseu75
Jan 29, 2019SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Apr 28, 2018SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Mar 14, 2018SL Benfica B75
Dec 11, 2017CD Trofense75

Alverca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Fernando VarelaFernando VarelaHV(C)3782
6
Sema VelázquezSema VelázquezHV(C)3474
18
Wilson EduardoWilson EduardoAM,F(PTC)3478
25
Ricardo DiasRicardo DiasHV,DM,TV(C)3476
22
David BrunoDavid BrunoHV(PT),DM,TV(P)3376
17
Soares HarramizSoares HarramizAM(PT),F(PTC)3474
20
André BukiaAndré BukiaAM(PTC),F(PT)3077
23
Pedro SilvaPedro SilvaGK2877
9
Anthony CarterAnthony CarterF(C)3079
35
Pedro Bicalho
Palmeiras
DM,TV,AM(C)2375
Caio RosaCaio RosaAM,F(PT)2471
1
Cristian de LimaCristian de LimaGK2370
98
João BravimJoão BravimGK2675
10
Pinto AndrezinhoPinto AndrezinhoTV(C),AM(PTC)2877
12
Nascimento Reinaldo
CD Santa Clara
AM,F(PT)2375
4
Iago MendonçaIago MendonçaHV(C)2573
31
João DiogoJoão DiogoTV,AM(P)2673
13
Paulo EduardoPaulo EduardoHV(C)2375
89
João MarcosJoão MarcosF(C)2473
36
Thauan LaraThauan LaraHV,DM,TV(T)2178
74
Kwenzokuhle ShingaKwenzokuhle ShingaHV,DM,TV,AM(T)2575
40
Eduardo AgeuEduardo AgeuTV(C),AM(TC)2375
7
Gonçalves BrennerGonçalves BrennerAM,F(PT)2375
34
João TaliscaJoão TaliscaHV(C)2267
3
Cristian Alysson
CD Santa Clara
HV(C)2273
14
Conceição KauanConceição KauanHV(C)2265
88
Diogo MartinsDiogo MartinsTV(C),AM(TC)2876
16
Miguel Pires
CD Santa Clara
AM(PTC)2275
95
Janickson SivaJanickson SivaTV(C)2067