5
Fernando VARELA

Full Name: Fernando Lopes Dos Santos Varela

Tên áo: VARELA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (Nov 26, 1987)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 82

CLB: Alverca

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024Alverca82
Jul 30, 2024Alverca83
Feb 13, 2024Casa Pia AC83
Feb 8, 2024Casa Pia AC84
Jul 11, 2022Casa Pia AC84
Jun 16, 2022PAOK84
Jun 10, 2022PAOK86
May 29, 2022PAOK86
May 21, 2021PAOK86
Oct 10, 2019PAOK86
Jul 13, 2017PAOK86
Jul 23, 2016PAOK85
Apr 22, 2016FCSB85
Jan 26, 2014FCSB84
Sep 11, 2013FCSB84

Alverca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Fernando VarelaFernando VarelaHV(C)3782
6
Sema VelázquezSema VelázquezHV(C)3474
18
Wilson EduardoWilson EduardoAM,F(PTC)3478
25
Ricardo DiasRicardo DiasHV,DM,TV(C)3476
22
David BrunoDavid BrunoHV(PT),DM,TV(P)3376
17
Soares HarramizSoares HarramizAM(PT),F(PTC)3474
20
André BukiaAndré BukiaAM(PTC),F(PT)3077
23
Pedro SilvaPedro SilvaGK2877
9
Anthony CarterAnthony CarterF(C)3079
35
Pedro Bicalho
Palmeiras
DM,TV,AM(C)2375
Caio RosaCaio RosaAM,F(PT)2471
1
Cristian de LimaCristian de LimaGK2370
98
João BravimJoão BravimGK2675
10
Pinto AndrezinhoPinto AndrezinhoTV(C),AM(PTC)2877
4
Iago MendonçaIago MendonçaHV(C)2573
31
João DiogoJoão DiogoTV,AM(P)2673
13
Paulo EduardoPaulo EduardoHV(C)2375
89
João MarcosJoão MarcosF(C)2473
36
Thauan LaraThauan LaraHV,DM,TV(T)2178
74
Kwenzokuhle ShingaKwenzokuhle ShingaHV,DM,TV,AM(T)2575
40
Eduardo AgeuEduardo AgeuTV(C),AM(TC)2375
7
Gonçalves BrennerGonçalves BrennerAM,F(PT)2375
34
João TaliscaJoão TaliscaHV(C)2267
3
Cristian Alysson
CD Santa Clara
HV(C)2273
14
Conceição KauanConceição KauanHV(C)2265
88
Diogo MartinsDiogo MartinsTV(C),AM(TC)2876
16
Miguel Pires
CD Santa Clara
AM(PTC)2275