?
Florin RĂSDAN

Full Name: Florin Marian Răsdan

Tên áo: RĂSDAN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 29 (Apr 13, 1995)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: CSM Alexandria

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2024CSM Alexandria70
Jun 15, 2023CSM Slatina70
Jun 14, 2023CSM Slatina70
Feb 1, 2023Viitorul Târgu Jiu70
Oct 17, 2022Viitorul Târgu Jiu70
Jul 30, 2022Viitorul Târgu Jiu70
Oct 20, 2020CSA Steaua București70
Sep 19, 2018Concordia Chiajna70
Sep 13, 2018Concordia Chiajna75
Aug 13, 2017Concordia Chiajna75
Jun 2, 2017Concordia Chiajna72
Jun 1, 2017Concordia Chiajna72
Oct 24, 2016Concordia Chiajna đang được đem cho mượn: FC Braşov72

CSM Alexandria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dragoş BalauruDragoş BalauruGK3575
Leandro DesábatoLeandro DesábatoDM,TV(C)3478
Cătălin DescultuCătălin DescultuTV(PTC)3473
Ionuţ NeagIonuţ NeagHV,DM(C)3173
Florin CioablăFlorin CioablăAM(PT),F(PTC)2876
Robert RaducanuRobert RaducanuAM(PT),F(PTC)2876
Florin RăsdanFlorin RăsdanHV,DM,TV(P)2970
Cosmin CiocotealăCosmin CiocotealăHV(C)2770
Alexandru GudeaAlexandru GudeaGK2872
Alin ManeaAlin ManeaAM(PTC)2875
18
Ciprian PerjuCiprian PerjuHV,DM,TV(T)2874
Daniel RogoveanuDaniel RogoveanuTV(C)2972
Mihai StancuMihai StancuHV,DM(C)2972
Eugen BrieEugen BrieGK2870
Vlad DanaleVlad DanaleAM,F(PT)2770
Mihnea VladMihnea VladDM,TV(C)2567
74
Marius Ciobanu-VangheleMarius Ciobanu-VangheleTV,AM(P)2167
Blaise YaméogoBlaise YaméogoAM,F(PTC)3176
Ianos BrinzaIanos BrinzaGK2670
Stefan StavrosituStefan StavrosituTV(C)2062
23
Vlad PrejmereanVlad PrejmereanDM,TV(C)2670
Denis CiaunDenis CiaunHV,DM,TV(T)2165