?
Robert RADUCANU

Full Name: Robert Dumitru Răducanu

Tên áo: RADUCANU

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Sep 5, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: CSM Alexandria

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024CSM Alexandria76
Oct 12, 2022FC U Craiova 194876
Oct 12, 2022FC U Craiova 194876
Sep 20, 2021FC U Craiova 194876
Jul 29, 2021FC U Craiova 194876
Jun 28, 2021FC U Craiova 194876
Mar 31, 2021CS Universitatea Craiova76
Dec 27, 2019Viitorul Constanţa76
Apr 12, 2018Viitorul Constanţa76
Oct 24, 2016Concordia Chiajna76
Aug 13, 2016FC Braşov76

CSM Alexandria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dragoş BalauruDragoş BalauruGK3575
Leandro DesábatoLeandro DesábatoDM,TV(C)3478
Cătălin DescultuCătălin DescultuTV(PTC)3473
Ionuţ NeagIonuţ NeagHV,DM(C)3173
Florin CioablăFlorin CioablăAM(PT),F(PTC)2876
Robert RaducanuRobert RaducanuAM(PT),F(PTC)2876
Florin RăsdanFlorin RăsdanHV,DM,TV(P)2970
Cosmin CiocotealăCosmin CiocotealăHV(C)2770
Alexandru GudeaAlexandru GudeaGK2872
Alin ManeaAlin ManeaAM(PTC)2875
18
Ciprian PerjuCiprian PerjuHV,DM,TV(T)2874
Daniel RogoveanuDaniel RogoveanuTV(C)2972
Mihai StancuMihai StancuHV,DM(C)2972
Eugen BrieEugen BrieGK2870
Vlad DanaleVlad DanaleAM,F(PT)2770
Mihnea VladMihnea VladDM,TV(C)2567
74
Marius Ciobanu-VangheleMarius Ciobanu-VangheleTV,AM(P)2167
Blaise YaméogoBlaise YaméogoAM,F(PTC)3176
Ianos BrinzaIanos BrinzaGK2670
Stefan StavrosituStefan StavrosituTV(C)2062
23
Vlad PrejmereanVlad PrejmereanDM,TV(C)2670
Denis CiaunDenis CiaunHV,DM,TV(T)2165