Full Name: Alin Mihai Manea
Tên áo: MANEA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jan 9, 1997)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: CSM Alexandria
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2023 | CSM Alexandria | 75 |
Oct 22, 2022 | FC Buzău | 75 |
Oct 22, 2021 | Politehnica Iași | 75 |
Aug 29, 2020 | SSU Politehnica Timișoara | 75 |
Jun 2, 2020 | CS Universitatea Craiova | 75 |
Jun 1, 2020 | CS Universitatea Craiova | 75 |
Dec 21, 2019 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: SSU Politehnica Timișoara | 75 |
Jun 2, 2019 | CS Universitatea Craiova | 75 |
Jun 1, 2019 | CS Universitatea Craiova | 75 |
Feb 3, 2019 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: SSU Politehnica Timișoara | 75 |
Jun 2, 2018 | CS Universitatea Craiova | 75 |
Jun 1, 2018 | CS Universitatea Craiova | 75 |
Apr 6, 2018 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Sportul Snagov | 75 |
Aug 13, 2017 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Daco-Getica București | 75 |
Jul 7, 2017 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Daco-Getica București | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dragoş Balauru | GK | 35 | 75 | ||
![]() | Leandro Desábato | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Cătălin Descultu | TV(PTC) | 34 | 73 | ||
![]() | Ionuţ Neag | HV,DM(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Florin Cioablă | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
![]() | Robert Raducanu | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
![]() | Florin Răsdan | HV,DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
![]() | Cosmin Ciocoteală | HV(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Alexandru Gudea | GK | 28 | 72 | ||
![]() | Alin Manea | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
18 | ![]() | Ciprian Perju | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |
![]() | Daniel Rogoveanu | TV(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Mihai Stancu | HV,DM(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Eugen Brie | GK | 28 | 70 | ||
![]() | Vlad Danale | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
![]() | Mihnea Vlad | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
74 | ![]() | Marius Ciobanu-Vanghele | TV,AM(P) | 21 | 67 | |
![]() | Blaise Yaméogo | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
![]() | Ianos Brinza | GK | 26 | 70 | ||
![]() | Stefan Stavrositu | TV(C) | 20 | 62 | ||
23 | ![]() | Vlad Prejmerean | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
![]() | Denis Ciaun | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |