Full Name: Vlad Andrei Danale
Tên áo: DANALE
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 28, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: CS Stiinta Miroslava
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | CS Stiinta Miroslava | 70 |
Oct 12, 2022 | CSM Bucovina Rădăuți | 70 |
May 31, 2022 | CSM Bucovina Rădăuți | 70 |
Oct 11, 2021 | Aerostar Bacău | 70 |
Jun 2, 2021 | Politehnica Iași | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andrei Florean | TV,AM(P) | 32 | 70 | ||
Vlad Danale | AM,F(PT) | 26 | 70 | |||
23 | Cosmin Saizu | TV(C) | 21 | 66 | ||
1 | GK | 25 | 70 | |||
Enrichi Finica | HV,DM(T) | 21 | 68 | |||
Robert Asăvoaei | TV,AM(PTC) | 25 | 67 | |||
HV(C) | 19 | 65 |