?
Vlad DANALE

Full Name: Vlad Andrei Danale

Tên áo: DANALE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Jan 28, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: CSM Alexandria

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024CSM Alexandria70
Jun 17, 2023CS Stiinta Miroslava70
Oct 12, 2022CSM Bucovina Rădăuți70
May 31, 2022CSM Bucovina Rădăuți70
Oct 11, 2021Aerostar Bacău70
Jun 2, 2021Politehnica Iași70
Jun 1, 2021Politehnica Iași70
Jan 10, 2021Politehnica Iași đang được đem cho mượn: Aerostar Bacău70

CSM Alexandria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dragoş BalauruDragoş BalauruGK3575
Leandro DesábatoLeandro DesábatoDM,TV(C)3478
Cătălin DescultuCătălin DescultuTV(PTC)3473
Ionuţ NeagIonuţ NeagHV,DM(C)3173
Florin CioablăFlorin CioablăAM(PT),F(PTC)2876
Robert RaducanuRobert RaducanuAM(PT),F(PTC)2876
Florin RăsdanFlorin RăsdanHV,DM,TV(P)2970
Cosmin CiocotealăCosmin CiocotealăHV(C)2770
Alexandru GudeaAlexandru GudeaGK2872
Alin ManeaAlin ManeaAM(PTC)2875
18
Ciprian PerjuCiprian PerjuHV,DM,TV(T)2874
Daniel RogoveanuDaniel RogoveanuTV(C)2972
Mihai StancuMihai StancuHV,DM(C)2972
Eugen BrieEugen BrieGK2870
Vlad DanaleVlad DanaleAM,F(PT)2770
Mihnea VladMihnea VladDM,TV(C)2567
74
Marius Ciobanu-VangheleMarius Ciobanu-VangheleTV,AM(P)2167
Blaise YaméogoBlaise YaméogoAM,F(PTC)3176
Ianos BrinzaIanos BrinzaGK2670
Stefan StavrosituStefan StavrosituTV(C)2062
23
Vlad PrejmereanVlad PrejmereanDM,TV(C)2670
Denis CiaunDenis CiaunHV,DM,TV(T)2165