?
Piotr AZIKIEWICZ

Full Name: Piotr Azikiewicz

Tên áo: AZIKIEWICZ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Apr 21, 1995)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Górnik Polkowice74
Jun 21, 2024Górnik Polkowice74
Feb 13, 2023KS Wisla Pulawy74
Feb 13, 2023KS Wisla Pulawy74
Aug 22, 2022KS Wisla Pulawy74
Jul 9, 2022KS Wisla Pulawy74
Feb 17, 2021Miedź Legnica74
Jan 15, 2021Miedź Legnica73
Apr 21, 2020Górnik Polkowice73
Oct 6, 2017KS Polkowice73
Aug 11, 2017Zaglebie Lubin73
Apr 19, 2017Kotwica Kolobrzeg73
Nov 8, 2016KS Polkowice73
Nov 8, 2016KS Polkowice77
Jan 6, 2016Zaglebie Lubin77

Górnik Polkowice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Bartosz RymaniakBartosz RymaniakHV(PC)3576
25
Karol FryzowiczKarol FryzowiczHV,DM(P)3370
30
Kamil WaclawczykKamil WaclawczykTV,AM(C)3778
Szymon DrewniakSzymon DrewniakDM,TV,AM(C)3178
4
Jarosław RatajczakJarosław RatajczakHV(TC)3374
Michal BogaczMichal BogaczHV(TC)2470
5
Krzysztof WingralekKrzysztof WingralekHV(C)2266
Hubert SzulcHubert SzulcF(C)2065
Mateusz StawnyMateusz StawnyHV(C)2167