11
Óscar ARANDA

Full Name: Óscar Aranda Subiela

Tên áo: ARANDA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (Apr 29, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Famalicão

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025FC Famalicão83
Jan 23, 2025FC Famalicão78
Aug 3, 2024FC Famalicão78
Jul 30, 2024FC Famalicão77
Feb 13, 2024FC Famalicão77
Feb 8, 2024FC Famalicão76
Sep 11, 2023FC Famalicão76
Jul 11, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Jul 3, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Jun 10, 2023Real Madrid76
Jun 3, 2023Real Madrid76
Jun 23, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Jun 23, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73

FC Famalicão Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rafa SoaresRafa SoaresHV,DM,TV(T)2983
10
Diogo RochinhaDiogo RochinhaAM(PTC),F(PT)2982
25
Lazar CarevićLazar CarevićGK2680
23
Gil DiasGil DiasHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
4
Enea MihajEnea MihajHV(C)2683
1
Ivan ZlobinIvan ZlobinGK2880
6
Tom van de LooiTom van de LooiDM,TV(C)2582
2
Lucas Calegari
Fluminense
HV,DM,TV(PT)2383
8
Mirko TopićMirko TopićDM,TV(C)2484
3
Leonardo Realpe
RB Bragantino
HV(C)2482
12
Simon ElisorSimon ElisorF(C)2580
18
Otso LiimattaOtso LiimattaTV,AM(C)2077
16
Justin de HaasJustin de HaasHV(TC)2582
7
Marcos SorrisoMarcos SorrisoAM,F(PT)2483
29
Vaclav Sejk
Sparta Praha
F(C)2278
Pedro BondoPedro BondoHV,DM(T)2068
17
Rodrigo PinheiroRodrigo PinheiroHV,DM(P)2278
11
Óscar ArandaÓscar ArandaAM,F(PT)2283
20
Gustavo SáGustavo SáTV,AM(C)2083
88
Samuel LobatoSamuel LobatoTV,AM(PC)2370
Otar MamageishviliOtar MamageishviliTV(C),AM(PTC)2277
62
José MüllerJosé MüllerHV(C)2273
90
Hugo CunhaHugo CunhaGK2370
14
Mathias de AmorimMathias de AmorimTV,AM(C)2073
55
Ibrahima BaIbrahima BaHV(C)1965
50
Ian CustódioIan CustódioHV,DM,TV(T)2170
71
Diogo CabralDiogo CabralAM,F(PT)2173
52
Duarte OliveiraDuarte OliveiraHV,DM,TV(P)2067
70
Martim AlmeidaMartim AlmeidaDM,TV(C)2065
68
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroTV,AM(C)1865
85
Leonardo OliveiraLeonardo OliveiraF(C)2065
21
Yassir ZabiriYassir ZabiriAM(PT),F(PTC)2070
22
Gabriel CabralGabriel CabralGK2165