10
Diogo ROCHINHA

Full Name: Diogo Filipe Costa Rocha

Tên áo: ROCHINHA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (May 3, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Famalicão

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024FC Famalicão82
Mar 4, 2024Kasimpaşa SK82
Feb 9, 2024Kasimpaşa SK82
Feb 7, 2024Sporting CP82
Feb 2, 2024Sporting CP đang được đem cho mượn: Al Markhiya SC82

FC Famalicão Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rafa SoaresRafa SoaresHV,DM,TV(T)2983
10
Diogo RochinhaDiogo RochinhaAM(PTC),F(PT)2982
25
Lazar CarevićLazar CarevićGK2580
23
Gil DiasGil DiasHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
9
Mario González
Los Angeles FC
AM(PT),F(PTC)2883
4
Enea MihajEnea MihajHV(C)2682
28
Zaydou YoussoufZaydou YoussoufDM,TV(C)2585
1
Ivan ZlobinIvan ZlobinGK2778
Dani MorerDani MorerHV,DM(P)2676
6
Tom van de LooiTom van de LooiDM,TV(C)2582
15
Eduardo RiccieliEduardo RiccieliHV(C)2685
2
Lucas Calegari
Fluminense
HV,DM,TV(PT)2283
8
Mirko TopićMirko TopićDM,TV(C)2384
3
Leonardo RealpeLeonardo RealpeHV(C)2382
18
Otso LiimattaOtso LiimattaTV,AM(C)2077
16
Justin de HaasJustin de HaasHV(TC)2481
7
Marcos SorrisoMarcos SorrisoAM,F(PT)2383
17
Rodrigo PinheiroRodrigo PinheiroHV,DM(P)2278
11
Óscar ArandaÓscar ArandaAM,F(PT)2278
20
Gustavo SáGustavo SáTV,AM(C)2082
88
Samuel LobatoSamuel LobatoTV,AM(PC)2370
19
Afonso RodriguesAfonso RodriguesAM(PTC),F(PT)2275
62
José MüllerJosé MüllerHV(C)2173
90
Hugo CunhaHugo CunhaGK2370
14
Mathias de AmorimMathias de AmorimTV,AM(C)2070
55
Ibrahima BaIbrahima BaHV(C)1965
50
Ian CustódioIan CustódioHV,DM,TV(T)2170
71
Diogo CabralDiogo CabralAM,F(PT)2173
52
Duarte OliveiraDuarte OliveiraHV,DM,TV(P)1967
70
Martim AlmeidaMartim AlmeidaDM,TV(C)1965
68
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroTV,AM(C)1865
85
Leonardo OliveiraLeonardo OliveiraF(C)1965
21
Yassir ZabiriYassir ZabiriAM(PT),F(PTC)1966
75
Diogo CostaDiogo CostaHV,DM,TV(T)2170