3
Leonardo REALPE

Full Name: Leonardo Javier Realpe Montano

Tên áo: REALPE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Feb 26, 2001)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Famalicão

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 3, 2025FC Famalicão82
Feb 21, 2025RB Bragantino đang được đem cho mượn: FC Famalicão82
Sep 2, 2024FC Famalicão82
Apr 10, 2024RB Bragantino82
Apr 4, 2024RB Bragantino80
Sep 23, 2023RB Bragantino80
Sep 19, 2023RB Bragantino78
Jul 25, 2022RB Bragantino78
Jul 19, 2022RB Bragantino76
Aug 28, 2021RB Bragantino76
Jun 19, 2020RB Bragantino73

FC Famalicão Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rafa SoaresRafa SoaresHV,DM,TV(T)3083
10
Diogo RochinhaDiogo RochinhaAM(PTC),F(PT)3082
25
Lazar CarevićLazar CarevićGK2680
23
Gil DiasGil DiasHV,DM,TV(T),AM(PT)2882
1
Ivan ZlobinIvan ZlobinGK2880
Dani MorerDani MorerHV,DM(P)2776
6
Tom van de LooiTom van de LooiDM,TV(C)2582
8
Mirko TopićMirko TopićDM,TV(C)2484
3
Leonardo RealpeLeonardo RealpeHV(C)2482
12
Simon ElisorSimon ElisorF(C)2580
18
Otso LiimattaOtso LiimattaTV,AM(C)2077
16
Justin de HaasJustin de HaasHV(TC)2582
7
Marcos SorrisoMarcos SorrisoAM,F(PT)2483
13
Pedro BondoPedro BondoHV,DM(T)2068
17
Rodrigo PinheiroRodrigo PinheiroHV,DM(P)2278
11
Óscar ArandaÓscar ArandaAM,F(PT)2383
20
Gustavo SáGustavo SáTV,AM(C)2083
88
Samuel LobatoSamuel LobatoTV,AM(PC)2370
15
Otar MamageishviliOtar MamageishviliTV(C),AM(PTC)2277
Afonso RodriguesAfonso RodriguesAM(PTC),F(PT)2275
62
José MüllerJosé MüllerHV(C)2273
90
Hugo CunhaHugo CunhaGK2370
14
Mathias de AmorimMathias de AmorimTV,AM(C)2073
55
Ibrahima BaIbrahima BaHV(C)2065
50
Ian CustódioIan CustódioHV,DM,TV(T)2270
71
Diogo CabralDiogo CabralAM,F(PT)2273
52
Duarte OliveiraDuarte OliveiraHV,DM,TV(P)2067
70
Martim AlmeidaMartim AlmeidaDM,TV(C)2065
68
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroTV,AM(C)1965
85
Leonardo OliveiraLeonardo OliveiraF(C)2065
21
Yassir ZabiriYassir ZabiriAM(PT),F(PTC)2070
22
Gabriel CabralGabriel CabralGK2265