14
Jan HLADÍK

Full Name: Jan Hladík

Tên áo: HLADÍK

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Sep 21, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: MFK Ružomberok

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2023MFK Ružomberok76
Dec 16, 2022FC Zbrojovka Brno76
Nov 15, 2020FC Zbrojovka Brno76
Nov 10, 2020FC Zbrojovka Brno73
May 18, 2019Viktoria Otrokovice73
May 18, 2019Viktoria Otrokovice70
Feb 26, 2019Sigma Olomouc70
Sep 19, 2018Viktoria Otrokovice70
Sep 13, 2018Viktoria Otrokovice73
Jun 2, 2018Sigma Olomouc73
Jun 1, 2018Sigma Olomouc73
Apr 29, 2018Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: SK Uničov73
Sep 28, 2017Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: 1.SC Znojmo73
Mar 30, 2016Sigma Olomouc73

MFK Ružomberok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Ján MasloJán MasloHV(C)3976
15
Stefan GerecStefan GerecAM,F(C)3277
30
Martin ChrienMartin ChrienDM,TV,AM(C)2977
25
Andrej Kadlec
Mlada Boleslav
HV,DM,TV(P)2978
14
Jan HladíkJan HladíkAM,F(PTC)3176
16
Daniel KöstlDaniel KöstlHV(PC),DM,TV(P)2679
7
Filip Souček
Sparta Praha
DM,TV(C)2478
Hugo Jan Backovsky
Slovan Liberec
GK2578
9
David HufDavid HufF(C)2676
11
Samuel LavrincikSamuel LavrincikDM,TV(C)2377
17
Adam TučnýAdam TučnýAM(PTC)2274
23
Matej MadlenakMatej MadlenakHV,DM,TV(T)2677
2
Alexander MojzisAlexander MojzisHV(TC),DM(T)2678
4
Oliver LuteranOliver LuteranDM,TV(C)2377
Jakub RakytaJakub RakytaTV(C)2262
6
Timotej MudryTimotej MudryTV,AM(C)2476
32
Matus MalyMatus MalyHV(C)2377
20
Marian ChobotMarian ChobotAM(PT),F(PTC)2576
Matus MatejMatus MatejAM,F(P)2165
Adrian MacejkoAdrian MacejkoAM(PTC)2173
8
Kristóf DomonkosKristóf DomonkosTV,AM(C)2674
28
Alexander SeleckyAlexander SeleckyHV,DM,TV,AM(T)2276
Gabriel HalabrinGabriel HalabrinDM,TV(C)2174
Matus KristofMatus KristofHV(C)2060
13
David JackuliakDavid JackuliakAM,F(TC)2166
34
David HuskaDavid HuskaGK2160
19
Martin GomolaMartin GomolaDM,TV,AM(C)2372
Kevin SvehlaKevin SvehlaDM,TV,AM(C)1962
23
Giuliano Antonio MarekGiuliano Antonio MarekHV(PTC)2064
1
Dominik TapajDominik TapajGK2066
33
Branislav SokolBranislav SokolGK2064