33
Branislav SOKOL

Full Name: Branislav Sokol

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 64

Tuổi: 20 (Sep 15, 2004)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: MFK Ružomberok

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

MFK Ružomberok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan GerecStefan GerecAM,F(C)3277
30
Martin ChrienMartin ChrienDM,TV,AM(C)2977
14
Jan HladíkJan HladíkAM,F(PTC)3176
16
Daniel KöstlDaniel KöstlHV(PC),DM,TV(P)2779
Vojtech NovakVojtech NovakAM(PTC)2373
9
David HufDavid HufF(C)2676
17
Adam TučnýAdam TučnýAM(PTC)2375
23
Matej MadlenakMatej MadlenakHV,DM,TV(T)2677
2
Alexander MojzisAlexander MojzisHV(TC),DM(T)2678
4
Oliver LuteranOliver LuteranDM,TV(C)2377
Jakub RakytaJakub RakytaTV(C)2262
6
Timotej MudryTimotej MudryTV,AM(C)2576
12
Tomas KubikTomas KubikTV(T),AM(TC)2364
32
Matus MalyMatus MalyHV(C)2477
20
Marian ChobotMarian ChobotAM(PT),F(PTC)2576
Matus MatejMatus MatejAM,F(P)2165
Adrian MacejkoAdrian MacejkoAM(PTC)2273
8
Kristóf DomonkosKristóf DomonkosTV,AM(C)2676
28
Alexander SeleckyAlexander SeleckyHV,DM,TV,AM(T)2276
Gabriel HalabrinGabriel HalabrinDM,TV(C)2274
Matus KristofMatus KristofHV(C)2060
20
Viktor ÚradníkViktor ÚradníkHV,DM,TV(P),AM(PTC)2068
13
David JackuliakDavid JackuliakAM,F(TC)2166
34
David HuskaDavid HuskaGK2160
19
Martin GomolaMartin GomolaHV(P),DM,TV(PC)2374
Kevin SvehlaKevin SvehlaDM,TV,AM(C)1962
Giuliano Antonio MarekGiuliano Antonio MarekHV,DM,TV(T)2067
1
Dominik TapajDominik TapajGK2175
33
Branislav SokolBranislav SokolGK2064
5
Rudolf BožíkRudolf BožíkAM,F(TC)2267