15
Stefan GEREC

Full Name: Stefan Gerec

Tên áo: GEREC

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Nov 10, 1992)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: MFK Ružomberok

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2021MFK Ružomberok77
Mar 10, 2021MFK Ružomberok75
Jun 8, 2017MFK Ružomberok75
Aug 14, 2014Zeleziarne Podbrezová75
Jul 2, 2014MFK Ružomberok75
Feb 24, 2014MFK Ružomberok đang được đem cho mượn: Zeleziarne Podbrezová75

MFK Ružomberok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Ján MasloJán MasloHV(C)3976
15
Stefan GerecStefan GerecAM,F(C)3277
30
Martin ChrienMartin ChrienDM,TV,AM(C)2977
25
Andrej Kadlec
Mlada Boleslav
HV,DM,TV(P)2978
14
Jan HladíkJan HladíkAM,F(PTC)3176
16
Daniel KöstlDaniel KöstlHV(PC),DM,TV(P)2679
7
Filip Souček
Sparta Praha
DM,TV(C)2478
Hugo Jan Backovsky
Slovan Liberec
GK2578
9
David HufDavid HufF(C)2676
11
Samuel LavrincikSamuel LavrincikDM,TV(C)2377
17
Adam TučnýAdam TučnýAM(PTC)2274
23
Matej MadlenakMatej MadlenakHV,DM,TV(T)2677
2
Alexander MojzisAlexander MojzisHV(TC),DM(T)2678
4
Oliver LuteranOliver LuteranDM,TV(C)2377
Jakub RakytaJakub RakytaTV(C)2262
6
Timotej MudryTimotej MudryTV,AM(C)2476
32
Matus MalyMatus MalyHV(C)2377
20
Marian ChobotMarian ChobotAM(PT),F(PTC)2576
Matus MatejMatus MatejAM,F(P)2165
Adrian MacejkoAdrian MacejkoAM(PTC)2173
8
Kristóf DomonkosKristóf DomonkosTV,AM(C)2674
28
Alexander SeleckyAlexander SeleckyHV,DM,TV,AM(T)2276
Gabriel HalabrinGabriel HalabrinDM,TV(C)2174
Matus KristofMatus KristofHV(C)2060
13
David JackuliakDavid JackuliakAM,F(TC)2166
34
David HuskaDavid HuskaGK2160
19
Martin GomolaMartin GomolaDM,TV,AM(C)2372
Kevin SvehlaKevin SvehlaDM,TV,AM(C)1962
23
Giuliano Antonio MarekGiuliano Antonio MarekHV(PTC)2064
1
Dominik TapajDominik TapajGK2066
33
Branislav SokolBranislav SokolGK2064