?
Hugo Jan BACKOVSKY

Full Name: Hugo Jan Bačkovský

Tên áo: BAČKOVSKÝ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Oct 10, 1999)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Slovan Liberec

On Loan at: MFK Ružomberok

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Slovan Liberec đang được đem cho mượn: MFK Ružomberok78
Feb 29, 2024Slovan Liberec78
Feb 22, 2024Slovan Liberec76
Jun 17, 2023Slovan Liberec76
Jun 2, 2023Sparta Praha76
Jun 1, 2023Sparta Praha76
Jan 11, 2023Sparta Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec76
Jan 9, 2023Sparta Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec76
Oct 12, 2022Sparta Praha đang được đem cho mượn: Bohemians 190576
Nov 18, 2021Bohemians 190576
Nov 4, 2021Bohemians 190573
Jun 19, 2021Sparta Praha73
Jun 7, 2021Sparta Praha73

MFK Ružomberok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Ján MasloJán MasloHV(C)3974
15
Stefan GerecStefan GerecAM,F(C)3277
30
Martin ChrienMartin ChrienDM,TV,AM(C)2977
25
Andrej KadlecAndrej KadlecHV,DM,TV(P)2978
14
Jan HladíkJan HladíkAM,F(PTC)3176
16
Daniel KöstlDaniel KöstlHV(PC),DM,TV(P)2679
7
Filip SoučekFilip SoučekDM,TV(C)2478
Hugo Jan BackovskyHugo Jan BackovskyGK2578
9
David HufDavid HufF(C)2676
11
Samuel LavrincikSamuel LavrincikDM,TV(C)2377
17
Adam TučnýAdam TučnýAM(PTC)2275
23
Matej MadlenakMatej MadlenakHV,DM,TV(T)2677
2
Alexander MojzisAlexander MojzisHV(TC),DM(T)2678
4
Oliver LuteranOliver LuteranDM,TV(C)2377
Jakub RakytaJakub RakytaTV(C)2262
6
Timotej MudryTimotej MudryTV,AM(C)2476
32
Matus MalyMatus MalyHV(C)2377
20
Marian ChobotMarian ChobotAM(PT),F(PTC)2576
Matus MatejMatus MatejAM,F(P)2165
Adrian MacejkoAdrian MacejkoAM(PTC)2173
8
Kristóf DomonkosKristóf DomonkosTV,AM(C)2676
28
Alexander SeleckyAlexander SeleckyHV,DM,TV,AM(T)2276
Gabriel HalabrinGabriel HalabrinDM,TV(C)2174
Matus KristofMatus KristofHV(C)2060
13
David JackuliakDavid JackuliakAM,F(TC)2166
34
David HuskaDavid HuskaGK2160
19
Martin GomolaMartin GomolaHV(P),DM,TV(PC)2374
Kevin SvehlaKevin SvehlaDM,TV,AM(C)1962
Giuliano Antonio MarekGiuliano Antonio MarekHV,DM,TV(T)2067
1
Dominik TapajDominik TapajGK2075
33
Branislav SokolBranislav SokolGK2064
5
Rudolf BožíkRudolf BožíkAM,F(TC)2267