16
Daniel KÖSTL

Full Name: Daniel Köstl

Tên áo: KÖSTL

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (May 23, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: MFK Ružomberok

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024MFK Ružomberok79
Feb 23, 2024Bohemians 190579
Sep 11, 2023Bohemians 190579
Sep 11, 2023Bohemians 190578
Nov 18, 2021Bohemians 190578
May 20, 2021Bohemians 190576
Nov 10, 2020SK Dynamo Ceské Budejovice76
Nov 10, 2020SK Dynamo Ceské Budejovice70
May 13, 2019Sparta Praha70
Jun 2, 2018Sparta Praha70
Jun 1, 2018Sparta Praha70
Mar 11, 2018Sparta Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec70

MFK Ružomberok Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Ján MasloJán MasloHV(C)3976
15
Stefan GerecStefan GerecAM,F(C)3277
30
Martin ChrienMartin ChrienDM,TV,AM(C)2977
Andrej Kadlec
Mlada Boleslav
HV,DM,TV(P)2978
14
Jan HladíkJan HladíkAM,F(PTC)3176
16
Daniel KöstlDaniel KöstlHV(PC),DM,TV(P)2679
Filip Souček
Sparta Praha
DM,TV(C)2478
9
David HufDavid HufF(C)2676
11
Samuel LavrincikSamuel LavrincikDM,TV(C)2377
17
Adam TucnyAdam TucnyAM(PTC)2274
Matej MadlenakMatej MadlenakHV,DM,TV(T)2677
25
Alexander MojzisAlexander MojzisHV(TC),DM(T)2678
Jakub LukaJakub LukaHV(C)2168
4
Oliver LuteranOliver LuteranDM,TV(C)2377
Jakub RakytaJakub RakytaTV(C)2262
6
Timotej MudryTimotej MudryTV,AM(C)2476
32
Matus MalyMatus MalyHV(C)2377
20
Marian ChobotMarian ChobotAM(PT),F(PTC)2576
Matus MatejMatus MatejAM,F(P)2165
8
Adrian MacejkoAdrian MacejkoAM(PTC)2173
8
Kristof DomonkosKristof DomonkosTV,AM(C)2674
28
Alexander SeleckyAlexander SeleckyHV,DM,TV,AM(T)2276
Gabriel HalabrinGabriel HalabrinDM,TV(C)2174
Matus KristofMatus KristofHV(C)2060
38
Viktor UradnikViktor UradnikHV,DM,TV(P),AM(PTC)2066
13
David JackuliakDavid JackuliakAM,F(TC)2166
19
Martin GomolaMartin GomolaDM,TV,AM(C)2372
7
Kevin SvehlaKevin SvehlaDM,TV,AM(C)1962
23
Giuliano Antonio MarekGiuliano Antonio MarekHV(PTC)1964
1
Dominik TapajDominik TapajGK2066
33
Branislav SokolBranislav SokolGK2064