Full Name: Rashid Browne
Tên áo: BROWNE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Sep 28, 1993)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: SVV Scheveningen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | SVV Scheveningen | 74 |
Sep 12, 2022 | Doxa Dramas | 74 |
Sep 11, 2022 | Doxa Dramas | 74 |
Jul 27, 2021 | Valmiera FC | 74 |
Feb 27, 2020 | Valmiera FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Beugelsdijk | HV(C) | 34 | 72 | |||
Rashid Browne | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | |||
18 | Huseyin Dogan | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
4 | Robert van Koesveld | HV(C) | 29 | 75 | ||
6 | Mitchel de Vlugt | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
Jaimy Brute | TV(C) | 25 | 65 | |||
44 | Hennos Asmelash | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 67 | ||
20 | Sven van der Maaten | GK | 30 | 72 | ||
Lorenzo van Kleef | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | |||
Emre Ates | HV(C) | 21 | 65 |