Full Name: Josh Macdonald
Tên áo: MACDONALD
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Feb 7, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2022 | Hartlepool United | 65 |
May 17, 2022 | Hartlepool United | 65 |
Feb 1, 2022 | Hartlepool United đang được đem cho mượn: Whitby Town | 65 |
Oct 22, 2020 | Hartlepool United | 65 |
Dec 17, 2015 | FC Halifax Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Nicky Featherstone | DM,TV(C) | 34 | 72 | ||
42 | Luke Waterfall | HV(C) | 33 | 73 | ||
5 | Alex Lacey | HV(C) | 30 | 70 | ||
20 | Emmanuel Dieseruvwe | F(C) | 29 | 70 | ||
4 | Matty Dolan | HV,DM,TV(C) | 31 | 71 | ||
1 | Joel Dixon | GK | 30 | 73 | ||
36 | F(C) | 28 | 70 | |||
3 | David Ferguson | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
9 | Josh Umerah | F(C) | 27 | 72 | ||
7 | AM,F(PT) | 26 | 68 | |||
6 | Kieran Wallace | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 72 | ||
11 | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |||
27 | HV(PT),DM(C) | 29 | 73 | |||
23 | Emmanuel Onariase | HV(C) | 27 | 70 | ||
10 | Callum Cooke | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
22 | Tom Crawford | TV(C) | 24 | 70 | ||
Mikael Ndjoli | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
8 | Anthony Mancini | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
12 | Joe Grey | F(C) | 20 | 67 | ||
13 | GK | 31 | 70 | |||
11 | Chris Wreh | F(C) | 27 | 65 | ||
2 | Daniel Dodds | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
Kieran Burton | HV(C) | 20 | 65 | |||
16 | Josh Mazfari | GK | 19 | 60 |