Full Name: Courtney Duffus
Tên áo: DUFFUS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Oct 24, 1995)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 89
CLB: Macclesfield FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2024 | Macclesfield FC | 67 |
Aug 5, 2024 | Barrow AFC | 67 |
Jul 31, 2024 | Barrow AFC | 70 |
Jun 2, 2024 | Barrow AFC | 70 |
Jun 1, 2024 | Barrow AFC | 70 |
May 1, 2024 | Barrow AFC đang được đem cho mượn: Hartlepool United | 70 |
Jan 8, 2024 | Barrow AFC đang được đem cho mượn: Hartlepool United | 70 |
Jun 8, 2023 | Barrow AFC | 70 |
May 9, 2023 | Morecambe | 70 |
Jun 2, 2022 | Morecambe | 70 |
Jun 1, 2022 | Morecambe | 70 |
Mar 27, 2022 | Morecambe đang được đem cho mượn: Stockport County | 70 |
Aug 31, 2021 | Morecambe | 70 |
Jan 27, 2021 | Bromley FC | 70 |
Mar 4, 2020 | Yeovil Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
John Rooney | TV(C),AM(PTC) | 34 | 70 | |||
Luke Murphy | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
Jon Nolan | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | |||
Danny Whitehead | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Bohan Dixon | TV,AM,F(C) | 35 | 66 | |||
Elliott Whitehouse | TV(C) | 31 | 68 | |||
Courtney Duffus | F(C) | 29 | 67 | |||
Justin Johnson | AM,F(P) | 28 | 72 | |||
Tre Pemberton | AM,F(PT) | 26 | 70 | |||
25 | Rollin Menayese | HV(C) | 27 | 68 | ||
Kielen Adams | F(C) | 24 | 63 | |||
Alex Curran | TV,AM(C) | 26 | 63 | |||
D'mani Mellor | F(C) | 24 | 70 | |||
Danny Elliott | F(C) | 29 | 66 | |||
Drew Baker | HV(C) | 22 | 67 | |||
Sean Etaluku | AM,F(PT) | 21 | 65 |