Full Name: Peter Jameson
Tên áo: JAMESON
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Apr 21, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 77
CLB: Darlington
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2024 | Darlington | 70 |
Jun 21, 2024 | Harrogate Town | 70 |
May 5, 2024 | Harrogate Town | 70 |
Jul 16, 2023 | Harrogate Town đang được đem cho mượn: Hartlepool United | 70 |
Mar 10, 2023 | Harrogate Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Barrow | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | |||
Danny Rose | DM(C),TV(PTC) | 36 | 67 | |||
Louis Laing | HV(C) | 31 | 67 | |||
Will Hatfield | TV(PC) | 33 | 69 | |||
Tom Platt | TV(C) | 31 | 72 | |||
George Smith | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |||
Jarrett Rivers | TV,AM(PT) | 31 | 67 | |||
Joe Leesley | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 70 | |||
Andrew Nelson | F(PTC) | 27 | 67 | |||
7 | Ben Hedley | TV(C) | 26 | 65 | ||
Cameron Salkeld | AM,F(PTC) | 25 | 68 | |||
23 | Alex Purver | TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
1 | Tommy Taylor | GK | 31 | 60 | ||
Blaine Rowe | HV(PC) | 22 | 65 | |||
Peter Jameson | GK | 31 | 70 | |||
Cedric Main | AM(PT),F(PTC) | 27 | 64 |