Full Name: Liam Davies
Tên áo: DAVIES
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 27 (Jul 2, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2022 | Southport | 62 |
Mar 27, 2019 | Southport đang được đem cho mượn: Marine FC | 62 |
Apr 6, 2018 | Skelmersdale United | 62 |
Sep 6, 2017 | Chester FC | 62 |
Nov 10, 2015 | Tranmere Rovers đang được đem cho mượn: Witton Albion | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | |||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 32 | 72 | |||
Russell Benjamin | TV(C) | 32 | 67 | |||
David Morgan | DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
Nyal Bell | F(C) | 27 | 66 | |||
Adam Anson | HV(C) | 27 | 67 | |||
Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
F(C) | 33 | 70 | ||||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
Jordan Archer | F(C) | 30 | 66 | |||
37 | TV,AM(C) | 20 | 65 |