Full Name: Bradley Oliver Barry
Tên áo: BARRY
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 13, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2025 | Eastbourne Borough | 73 |
Jun 17, 2023 | Eastbourne Borough | 73 |
Aug 25, 2022 | Eastbourne Borough | 73 |
Jun 24, 2022 | Stevenage | 73 |
Jul 12, 2021 | Stevenage | 73 |
Oct 13, 2020 | Barrow AFC | 73 |
Jun 16, 2019 | Barrow AFC | 73 |
Jan 29, 2019 | Chesterfield | 73 |
May 19, 2017 | Chesterfield | 73 |
Jul 21, 2016 | Swindon Town | 73 |
Mar 21, 2016 | Swindon Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Craig Eastmond | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 70 | ||
10 | ![]() | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | |
![]() | George Alexander | F(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Camron Gbadebo | HV(C) | 22 | 60 | ||
![]() | Jayden Davis | F(C) | 23 | 65 | ||
24 | ![]() | Dominic Odusanya | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |
20 | ![]() | Leone Gravata | TV(C) | 24 | 64 |