9
Tahvon CAMPBELL

Full Name: Tahvon Ravell Campbell

Tên áo: CAMPBELL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 27 (Jan 10, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 80

CLB: Solihull Moors

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 29, 2024Solihull Moors68
Feb 4, 2024Solihull Moors68
Aug 6, 2023Rochdale đang được đem cho mượn: Wealdstone FC68
Jun 2, 2023Rochdale68
Jun 1, 2023Rochdale68

Solihull Moors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
John BostockJohn BostockTV(C),AM(PTC)3273
17
Joss LabadieJoss LabadieTV,AM(C)3473
1
Laurie WalkerLaurie WalkerGK3568
10
Conor WilkinsonConor WilkinsonF(C)2973
19
Jordan TunnicliffeJordan TunnicliffeHV(TC)3172
9
Tahvon CampbellTahvon CampbellAM(PT),F(PTC)2768
12
Gus MafutaGus MafutaDM,TV(C)2968
5
Alex WhitmoreAlex WhitmoreHV(C)2973
4
Jamey OsborneJamey OsborneTV,AM(C)3270
11
Matt WarburtonMatt WarburtonAM,F(PTC)3269
2
James ClarkeJames ClarkeHV,DM,TV(P)2468
8
Sam BowenSam BowenDM,TV,AM(C)2372
12
Marcel OakleyMarcel OakleyHV,DM,TV(P)2273
27
Kade CraigKade CraigHV(C)2167
18
James Gale
Mansfield Town
F(C)2268
16
Ollie TiptonOllie TiptonHV,DM(C)2165
29
Ackeme Francis-BurrellAckeme Francis-BurrellTV(C)1965
6
Kyle MorrisonKyle MorrisonHV(C)2866
3
Joe NewtonJoe NewtonHV,DM,TV(T)2366
13
Aaron FlahavanAaron FlahavanGK1860
20
Jacob Pinnington
Luton Town
HV(PC),DM,TV(P)1965
24
Fin HolmesFin HolmesAM(PTC)1860