?
Kade CRAIG

Full Name: Kade Craig

Tên áo: CRAIG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Dec 10, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2025Solihull Moors67
Feb 3, 2024Solihull Moors67
Jan 25, 2024Solihull Moors65
Jul 25, 2023Solihull Moors65
May 31, 2023Shrewsbury Town65

Solihull Moors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Laurie WalkerLaurie WalkerGK3568
10
Conor WilkinsonConor WilkinsonF(C)3073
Gus MafutaGus MafutaDM,TV(C)3066
5
Alex WhitmoreAlex WhitmoreHV(C)2973
4
Jamey OsborneJamey OsborneTV,AM(C)3370
14
Bradley StevensonBradley StevensonTV(C)2665
Ben WormanBen WormanDM,TV(C)2372
Tyler FrenchTyler FrenchHV(PC)2672
2
James ClarkeJames ClarkeHV,DM,TV(P)2568
8
Sam BowenSam BowenDM,TV,AM(C)2472
Oscar RutherfordOscar RutherfordHV,DM,TV,AM(P)2166
Kian RyleyKian RyleyAM(PTC)2060
16
Ollie TiptonOllie TiptonHV,DM(C)2165
Dan CreaneyDan CreaneyF(C)3065
13
Aaron FlahavanAaron FlahavanGK1960
24
Fin HolmesFin HolmesAM(PTC)1960
38
Szhem Whyte-HallSzhem Whyte-HallAM(PT),F(PTC)2363