8
Sam BOWEN

Full Name: Sam Lewis Bowen

Tên áo: BOWEN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Jan 14, 2001)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 72

CLB: Solihull Moors

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Solihull Moors72
May 9, 2024Newport County72
Dec 5, 2023Newport County đang được đem cho mượn: Wealdstone FC72
Mar 9, 2023Newport County72
Mar 3, 2023Newport County73
May 30, 2022Newport County73

Solihull Moors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
John BostockJohn BostockTV(C),AM(PTC)3373
17
Joss LabadieJoss LabadieTV,AM(C)3473
1
Laurie WalkerLaurie WalkerGK3568
10
Conor WilkinsonConor WilkinsonF(C)3073
19
Jordan TunnicliffeJordan TunnicliffeHV(TC)3172
9
Tahvon CampbellTahvon CampbellAM(PT),F(PTC)2868
5
Alex WhitmoreAlex WhitmoreHV(C)2973
4
Jamey OsborneJamey OsborneTV,AM(C)3270
14
Bradley StevensonBradley StevensonTV(C)2665
11
Matt WarburtonMatt WarburtonAM,F(PTC)3269
2
James ClarkeJames ClarkeHV,DM,TV(P)2468
8
Sam BowenSam BowenDM,TV,AM(C)2472
12
Marcel OakleyMarcel OakleyHV,DM,TV(P)2273
Kade CraigKade CraigHV(C)2267
28
Michael Adu-Poku
Watford
F(C)1965
16
Ollie TiptonOllie TiptonHV,DM(C)2165
6
Kyle MorrisonKyle MorrisonHV(C)2866
3
Joe NewtonJoe NewtonHV,DM,TV(T)2366
20
Fletcher Holman
Wolverhampton Wanderers
F(C)2067
13
Aaron FlahavanAaron FlahavanGK1960
24
Fin HolmesFin HolmesAM(PTC)1860
33
Killian Barrett
Sheffield Wednesday
GK2065