Full Name: Karim Essikal
Tên áo: ESSIKAL
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Feb 8, 1996)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: AFC Tubize
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | AFC Tubize | 78 |
Jan 12, 2023 | URSL Visé | 78 |
Jun 9, 2022 | URSL Visé | 78 |
Feb 3, 2022 | KSV Oudenaarde | 78 |
Jul 3, 2020 | Hassania d'Agadir | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sami Lkoutbi | F(PTC) | 31 | 76 | ||
2 | Jonathan Hendrickx | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
1 | Thomas de Bie | GK | 27 | 73 | ||
3 | Karim Essikal | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Shean Garlito Y Romo | TV(P) | 30 | 74 |