Full Name: Kylian Hazard
Tên áo: HAZARD
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Aug 5, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 71
CLB: Royale Union Tubize-Braine
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2024 | Royale Union Tubize-Braine | 78 |
Sep 10, 2024 | RWD Molenbeek | 78 |
Jun 2, 2024 | RWD Molenbeek | 78 |
Jun 1, 2024 | RWD Molenbeek | 78 |
Feb 1, 2024 | RWD Molenbeek đang được đem cho mượn: SK Beveren | 78 |
Nov 26, 2022 | RWD Molenbeek | 78 |
Nov 21, 2022 | RWD Molenbeek | 80 |
Jun 18, 2022 | RWD Molenbeek | 80 |
May 24, 2022 | Cercle Brugge | 80 |
Apr 14, 2022 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek | 80 |
Dec 5, 2021 | Cercle Brugge | 80 |
Nov 29, 2021 | Cercle Brugge | 82 |
Apr 27, 2020 | Cercle Brugge | 82 |
May 7, 2019 | Cercle Brugge | 82 |
Apr 28, 2019 | Chelsea đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Sami Lkoutbi | F(PTC) | 32 | 76 | |
2 | ![]() | Jonathan Hendrickx | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | |
![]() | Kylian Hazard | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
1 | ![]() | Thomas de Bie | GK | 28 | 73 | |
3 | ![]() | Karim Essikal | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | |
7 | ![]() | Shean Garlito Y Romo | TV(P) | 31 | 74 | |
![]() | Lorenzo Prso | HV,DM(C) | 24 | 70 | ||
19 | ![]() | Visar Shala | TV,AM(C) | 24 | 65 | |
![]() | Nelson Lemaire | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 |