Full Name: Sami Lkoutbi
Tên áo: LKOUTBI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Nov 14, 1992)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: AFC Tubize
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2021 | AFC Tubize | 76 |
Jun 29, 2020 | AFC Tubize | 76 |
May 25, 2018 | K. Londerzeel SK | 76 |
Dec 23, 2016 | K. Londerzeel SK | 76 |
Oct 15, 2016 | Racing Mechelen | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sami Lkoutbi | F(PTC) | 31 | 76 | ||
2 | Jonathan Hendrickx | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
1 | Thomas de Bie | GK | 27 | 73 | ||
3 | Karim Essikal | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Shean Garlito Y Romo | TV(P) | 30 | 74 |