Full Name: Jonathan Hendrickx
Tên áo: HENDRICKX
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Dec 25, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Royale Union Tubize-Braine
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Royale Union Tubize-Braine | 77 |
Jul 12, 2023 | Royale Union Tubize-Braine | 77 |
Jun 9, 2022 | URSL Visé | 77 |
Sep 13, 2021 | Lierse Kempenzonen | 77 |
Feb 5, 2021 | KA Akureyrar | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sami Lkoutbi | F(PTC) | 32 | 76 | ||
2 | Jonathan Hendrickx | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
Kylian Hazard | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |||
1 | Thomas de Bie | GK | 27 | 73 | ||
3 | Karim Essikal | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Shean Garlito Y Romo | TV(P) | 30 | 74 | ||
Lorenzo Prso | HV,DM(C) | 23 | 70 | |||
19 | Visar Shala | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Nelson Lemaire | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 |