Full Name: José María Carrión Gallardo
Tên áo: CARRI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Apr 14, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CD San Fernando | 70 |
Dec 31, 2018 | CD San Fernando | 70 |
Dec 8, 2016 | Atlético Sanluqueño | 70 |
Oct 6, 2016 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Atlético Sanluqueño | 70 |
Jun 2, 2016 | Cádiz CF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Lillo Castellano | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 79 | ||
22 | Gerard Oliva | F(C) | 35 | 77 | ||
14 | Francesc Fullana | TV,AM(P) | 35 | 78 | ||
14 | Omar Santana | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
3 | Luis Ruíz | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
15 | Víctor Ruíz | HV(TC) | 29 | 78 | ||
23 | José Carlos Ramírez | HV(C) | 28 | 77 | ||
David Carmona | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | |||
6 | Germán Sánchez | HV(C) | 37 | 82 | ||
5 | Carlos Blanco | HV(PC),DM(C) | 28 | 76 | ||
8 | Alfonso Martín | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
1 | Diego Fuoli | GK | 27 | 77 | ||
9 | Marcelo Dos Santos | F(C) | 27 | 73 | ||
14 | Julio Iglesias | TV(C) | 24 | 65 | ||
24 | Alejandro Gutiérrez | GK | 22 | 65 | ||
18 | Unai Naveira | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
17 | Ángel Sánchez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
Jeremí Rodríguez | HV(TC),DM(C) | 21 | 65 | |||
20 | Alex Masogo | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 |