Full Name: Kang Zhenjie
Tên áo: KANG
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 25, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 62
CLB: Jiangxi Lushan
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2021 | Jiangxi Lushan | 70 |
Nov 5, 2021 | Jiangxi Lushan | 74 |
Dec 11, 2020 | Wuhan Yangtze River | 74 |
Dec 6, 2020 | Wuhan Yangtze River | 74 |
Nov 14, 2019 | Wuhan Yangtze River đang được đem cho mượn: Jiangxi Lushan | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Zhenjie Kang | AM,F(PT) | 31 | 70 | ||
28 | Erpan Ezimjan | F(C) | 25 | 72 | ||
DM,TV(C) | 33 | 70 | ||||
17 | Jianfeng Yu | AM(PTC) | 35 | 68 | ||
11 | Thabiso Brown | F(C) | 28 | 70 | ||
TV(C) | 21 | 63 | ||||
Kunyue Ma | GK | 23 | 65 | |||
19 | Weixiang Fan | GK | 26 | 71 | ||
11 | Jiaxing Deng | F(C) | 23 | 65 | ||
3 | Xiang Zhang | HV(C) | 24 | 65 | ||
Nihat Nihmat | TV(C) | 21 | 65 |