7
Isaac MBENZA

Full Name: Isaac Mbenza

Tên áo: MBENZA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Mar 8, 1996)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Sporting Charleroi

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024Sporting Charleroi82
Jun 14, 2024Sporting Charleroi83
Jun 20, 2023Sporting Charleroi83
Jun 15, 2023Sporting Charleroi82
May 30, 2022Sporting Charleroi82
May 24, 2022Sporting Charleroi83
Mar 15, 2022Sporting Charleroi83
Jan 26, 2022Qatar SC83
Sep 7, 2021Qatar SC83
Sep 21, 2020Huddersfield Town83
Jun 2, 2020Huddersfield Town83
Jun 1, 2020Huddersfield Town83
May 15, 2020Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Amiens SC83
May 11, 2020Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Amiens SC85
Feb 3, 2020Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Amiens SC85

Sporting Charleroi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrien TrebelAdrien TrebelDM,TV,AM(C)3478
33
Théo DefournyThéo DefournyGK3280
99
Grejohn Kyei
Standard Liège
F(C)2983
7
Isaac MbenzaIsaac MbenzaAM(PT),F(PTC)2982
18
Daan HeymansDaan HeymansTV,AM(C)2584
70
Alexis Flips
RSC Anderlecht
TV,AM(PTC)2583
15
Vetle DragsnesVetle DragsnesHV,DM,TV(T)3182
17
Antoine BernierAntoine BernierAM,F(PT)2782
98
Jeremy PetrisJeremy PetrisHV,DM,TV(P)2782
24
Mardochee NzitaMardochee NzitaHV,DM,TV(T)2578
4
Aiham OusouAiham OusouHV(PC)2583
19
Nikola ŠtulićNikola ŠtulićF(C)2378
6
Adem ZorganeAdem ZorganeDM,TV,AM(C)2585
29
Zan RogeljZan RogeljHV,DM,TV,AM(P)2580
21
Stelios AndreouStelios AndreouHV(PC)2284
8
Parfait GuiagonParfait GuiagonTV(C),AM(PTC)2482
51
Robin DenuitRobin DenuitHV(C)2265
30
Mohamed KonéMohamed KonéGK2380
40
Mattéo ChiacigMattéo ChiacigGK2163
22
Yacine TitraouiYacine TitraouiDM,TV(C)2179
5
Etienne CamaraEtienne CamaraDM,TV(C)2280
55
Martin DelavalléeMartin DelavalléeGK2173
95
Cheick KeitaCheick KeitaHV(C)2178
42
Thomas LutteThomas LutteDM,TV(C)2065
66
Noam Mayoka-TikaNoam Mayoka-TikaDM,TV(C)2167
12
Nicolas ClossetNicolas ClossetGK2068
Alexandre StanicAlexandre StanicF(C)2065
28
Raymond Asante
Udinese Calcio
AM,F(PTC)2073
56
Amine BoukamirAmine BoukamirDM(C)1870
39
Massamba SowMassamba SowHV(PC)2070
43
Quentin BenaetsQuentin BenaetsAM,F(PT)2165