21
Stelios ANDREOU

Full Name: Stelios Andreou

Tên áo: ANDREOU

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 22 (Jul 24, 2002)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sporting Charleroi

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024Sporting Charleroi84
Jun 19, 2024Sporting Charleroi84
Jun 14, 2024Sporting Charleroi83
May 28, 2023Sporting Charleroi83
Dec 7, 2022Sporting Charleroi83
Nov 30, 2022Sporting Charleroi82
Nov 30, 2022Sporting Charleroi82
Oct 3, 2022Sporting Charleroi82
May 29, 2022Sporting Charleroi82
May 24, 2022Sporting Charleroi80
Dec 3, 2021Sporting Charleroi80
Nov 26, 2021Sporting Charleroi73
Jun 21, 2021Sporting Charleroi73

Sporting Charleroi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrien TrebelAdrien TrebelDM,TV,AM(C)3478
33
Théo DefournyThéo DefournyGK3280
99
Grejohn Kyei
Standard Liège
F(C)2983
7
Isaac MbenzaIsaac MbenzaAM(PT),F(PTC)2982
18
Daan HeymansDaan HeymansTV,AM(C)2584
70
Alexis Flips
RSC Anderlecht
TV,AM(PTC)2583
15
Vetle DragsnesVetle DragsnesHV,DM,TV(T)3182
17
Antoine BernierAntoine BernierAM,F(PT)2782
98
Jeremy PetrisJeremy PetrisHV,DM,TV(P)2782
24
Mardochee NzitaMardochee NzitaHV,DM,TV(T)2578
4
Aiham OusouAiham OusouHV(PC)2583
19
Nikola ŠtulićNikola ŠtulićF(C)2378
6
Adem ZorganeAdem ZorganeDM,TV,AM(C)2585
29
Zan RogeljZan RogeljHV,DM,TV,AM(P)2580
21
Stelios AndreouStelios AndreouHV(PC)2284
8
Parfait GuiagonParfait GuiagonTV(C),AM(PTC)2482
51
Robin DenuitRobin DenuitHV(C)2265
30
Mohamed KonéMohamed KonéGK2380
40
Mattéo ChiacigMattéo ChiacigGK2163
22
Yacine TitraouiYacine TitraouiDM,TV(C)2179
5
Etienne CamaraEtienne CamaraDM,TV(C)2280
55
Martin DelavalléeMartin DelavalléeGK2173
95
Cheick KeitaCheick KeitaHV(C)2178
42
Thomas LutteThomas LutteDM,TV(C)2065
66
Noam Mayoka-TikaNoam Mayoka-TikaDM,TV(C)2167
12
Nicolas ClossetNicolas ClossetGK2068
Alexandre StanicAlexandre StanicF(C)2065
28
Raymond Asante
Udinese Calcio
AM,F(PTC)2073
56
Amine BoukamirAmine BoukamirDM(C)1870
39
Massamba SowMassamba SowHV(PC)2070
43
Quentin BenaetsQuentin BenaetsAM,F(PT)2165