24
Mardochee NZITA

Full Name: Mardochée Nzita Theto

Tên áo: NZITA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Feb 24, 2000)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Sporting Charleroi

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2024Sporting Charleroi78
Apr 28, 2024K Beerschot VA78
Apr 24, 2024K Beerschot VA75
Apr 29, 2023K Beerschot VA75
Apr 26, 2023K Beerschot VA73
Jun 22, 2022K Beerschot VA73
Mar 25, 2022Pescara Calcio73
Jun 24, 2021Pescara Calcio73
Jun 17, 2021Pescara Calcio67
Jun 2, 2021AC Perugia67
Jun 1, 2021AC Perugia67
Feb 4, 2021AC Perugia đang được đem cho mượn: Pescara Calcio67

Sporting Charleroi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adrien TrebelAdrien TrebelDM,TV,AM(C)3378
33
Théo DefournyThéo DefournyGK3280
99
Grejohn Kyei
Standard Liège
F(C)2983
7
Isaac MbenzaIsaac MbenzaAM(PT),F(PTC)2882
18
Daan HeymansDaan HeymansTV,AM(C)2584
70
Alexis Flips
RSC Anderlecht
TV,AM(PTC)2583
15
Vetle DragsnesVetle DragsnesHV,DM,TV(T)3082
17
Antoine BernierAntoine BernierAM,F(PT)2782
98
Jeremy PetrisJeremy PetrisHV,DM,TV(P)2782
24
Mardochee NzitaMardochee NzitaHV,DM,TV(T)2478
4
Aiham OusouAiham OusouHV(PC)2583
19
Nikola ŠtulićNikola ŠtulićF(C)2378
6
Adem ZorganeAdem ZorganeDM,TV,AM(C)2585
29
Zan RogeljZan RogeljHV,DM,TV,AM(P)2580
21
Stelios AndreouStelios AndreouHV(PC)2284
8
Parfait GuiagonParfait GuiagonTV(C),AM(PTC)2382
51
Robin DenuitRobin DenuitHV(C)2265
9
Oday DabbaghOday DabbaghAM,F(C)2682
30
Mohamed KonéMohamed KonéGK2280
40
Mattéo ChiacigMattéo ChiacigGK2163
22
Yacine TitraouiYacine TitraouiDM,TV(C)2179
5
Etienne CamaraEtienne CamaraDM,TV(C)2180
55
Martin DelavalléeMartin DelavalléeGK2073
95
Cheick KeitaCheick KeitaHV(C)2178
42
Thomas LutteThomas LutteDM,TV(C)2065
66
Noam Mayoka-TikaNoam Mayoka-TikaDM,TV(C)2167
12
Nicolas ClossetNicolas ClossetGK2068
Alexandre StanicAlexandre StanicF(C)2065
28
Raymond Asante
Udinese Calcio
AM,F(PTC)2073
56
Amine BoukamirAmine BoukamirDM(C)1870
39
Massamba SowMassamba SowHV(PC)2070