Full Name: Danila Ermakov
Tên áo: ERMAKOV
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Dec 29, 1998)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 74
CLB: Volga Ulyanovsk
Squad Number: 79
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2023 | Volga Ulyanovsk | 70 |
Jun 21, 2023 | Volga Ulyanovsk | 70 |
Jul 27, 2022 | Saturn | 70 |
Oct 14, 2019 | Fakel Voronezh | 70 |
Apr 17, 2019 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrey Klimovich | GK | 35 | 79 | ||
Artem Deljkin | F(PTC) | 33 | 75 | |||
Vitaliy Ustinov | HV,DM(PT) | 32 | 78 | |||
79 | Danila Ermakov | GK | 25 | 70 | ||
30 | Aydar Khabibullin | HV(C) | 28 | 70 | ||
96 | Dzhamal Dibirgadzhiev | F(C) | 27 | 74 | ||
2 | Aslan Dashaev | HV(C) | 35 | 73 | ||
6 | Ilyas Muminov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Nikita Kirsanov | TV,AM(TC) | 29 | 74 | ||
37 | Evgeniy Voronin | AM,F(P) | 28 | 73 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |