?
Maximiliano VELAZCO

Full Name: Ramón Maximiliano Velazco

Tên áo: VELAZCO

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Mar 8, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 82

CLB: Cobreloa

On Loan at: San Luis de Quillota

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Cobreloa đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota75
Jul 2, 2024Cobreloa75
Jul 1, 2024Cobreloa75
May 8, 2024Cobreloa đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota75
Jan 3, 2024Cobreloa đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota75

San Luis de Quillota Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Humberto SuazoHumberto SuazoAM,F(PC)4378
3
Néstor MoiraghiNéstor MoiraghiHV(TC),DM(T)3980
5
Luis Pavez ContrerasLuis Pavez ContrerasHV(P),DM(PC),TV(C)3676
9
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
20
Hardy CaveroHardy CaveroHV(PTC),DM(PT)2876
10
Fabián CarmonaFabián CarmonaTV(C),AM(PC),F(P)3079
25
Guillermo CubillosGuillermo CubillosHV,DM,TV(P)2975
Maximiliano VelazcoMaximiliano VelazcoGK2975
29
Federico PereyraFederico PereyraHV,DM(C)3578
Víctor CamposVíctor CamposAM(PTC),F(PT)2770
23
Douglas EstayDouglas EstayHV(TC),DM,TV(T)3276
21
Andrés DíazAndrés DíazHV,DM(C)2976
17
Kennan SepúlvedaKennan SepúlvedaTV(T),AM,F(PT)2272
José Tomás MartínezJosé Tomás MartínezGK2165
24
Agustín ArceAgustín ArceAM(C)1965
8
Cristián AravenaCristián AravenaAM(PTC),F(PT)2673
Marlon CarrascoMarlon CarrascoHV(P),DM(PC),TV(C)2170
19
Yahir SalazarYahir SalazarHV(TC),DM(T)1967
Sebastián ParadaSebastián ParadaAM(P),F(PC)2476
11
Martín CarreñoMartín CarreñoAM,F(PT)1970