11
Ezequiel MONTAGNA

Full Name: Ezequiel Montagna

Tên áo: MONTAGNA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Jun 8, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 79

CLB: San Martín de San Juan

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025San Martín de San Juan75
Jan 20, 2025San Martín de San Juan75
May 24, 2024San Martín de San Juan75
Jan 12, 2024San Martín de San Juan75
Aug 6, 2022Dalkurd FF75
Aug 1, 2022Dalkurd FF80
Jul 28, 2022Dalkurd FF80
Feb 9, 2022Dalkurd FF đang được đem cho mượn: Duhok SC80
Sep 17, 2021Dalkurd FF80
Aug 28, 2019CA Tigre80
Aug 21, 2018Atlético Rafaela80
Jun 2, 2018San Lorenzo80
Jun 1, 2018San Lorenzo80
Jul 29, 2017San Lorenzo đang được đem cho mượn: CA Temperley80
Jun 17, 2017San Lorenzo80

San Martín de San Juan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Federico GonzálezFederico GonzálezF(C)3878
Diego GonzálezDiego GonzálezDM,TV(C)3780
10
Sebastián GonzálezSebastián GonzálezAM(TC),F(T)3377
15
Juan CavallaroJuan CavallaroAM,F(PTC)3078
37
Jonathan MenéndezJonathan MenéndezAM(PT),F(PTC)3180
20
Esteban BurgosEsteban BurgosHV(C)3380
5
Nicolás PelaitayNicolás PelaitayDM,TV(C)3278
32
Federico AnselmoFederico AnselmoF(C)3076
12
Federico BonanseaFederico BonanseaGK2770
11
Ezequiel MontagnaEzequiel MontagnaAM(PTC)3075
8
Horacio TijanovichHoracio TijanovichAM(PT),F(PTC)2975
13
Maximiliano VelazcoMaximiliano VelazcoGK3075
26
Hernán LopesHernán LopesHV(PC)3478
1
Matias BorgognoMatias BorgognoGK2670
6
Luciano RecaldeLuciano RecaldeHV(C)2978
21
Nicolás WatsonNicolás WatsonDM,TV(C)2775
2
Rodrigo CáseresRodrigo CáseresHV(C)2773
3
Dante ÁlvarezDante ÁlvarezHV,DM,TV(T)2973
4
Alejandro MolinaAlejandro MolinaHV,DM,TV(P)2776
17
Lucas AcostaLucas AcostaAM(PTC)2067
7
Maximiliano CasaMaximiliano CasaAM(PT),F(PTC)3275
25
Franco TolozaFranco TolozaF(C)3175
Santiago BarreraSantiago BarreraF(C)2265
31
Gonzalo LuceroGonzalo LuceroHV,DM,TV(T)2165