23
Juan MONTEAGUDO

Full Name: Juan Cruz Monteagudo

Tên áo: MONTEAGUDO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Oct 26, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 88

CLB: Club Nacional

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Club Nacional76
Oct 30, 2024Club Nacional70
Jul 22, 2024Club Nacional70
Oct 5, 2023Virtus Francavilla70
Jul 17, 2023Viterbese Calcio70
Feb 19, 2023Viterbese Calcio70
Oct 29, 2022Viterbese Calcio70
Sep 18, 2022Viterbese Calcio70
Aug 17, 2022Viterbese Calcio70
Apr 20, 2022Catania FC70
Feb 27, 2022Catania FC70
Sep 15, 2021Catania FC70
Jul 26, 2021Catania FC70
Jul 12, 2021Nueva Chicago70
May 21, 2020Nueva Chicago70

Club Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Santiago RojasSantiago RojasGK2882
16
Celso OrtízCelso OrtízDM,TV(C)3680
33
Orlando Gaona LugoOrlando Gaona LugoAM(PT),F(PTC)3479
1
Gerardo OrtizGerardo OrtizGK3678
23
Juan MonteagudoJuan MonteagudoHV(TC)2976
9
Cristián ColmánCristián ColmánF(C)3179
8
Sergio BareiroSergio BareiroF(C)2676
15
Lucas Rodríguez
Montevideo City Torque
TV,AM(PT)2878
8
Carlos ArruaCarlos ArruaTV,AM,F(PC)2780
24
Carlos EspinolaCarlos EspinolaHV,DM(P)2580
14
Claudio NúñezClaudio NúñezHV(PC)2979
5
Gastón BenítezGastón BenítezHV(TC),DM(T)2273
29
Sebastián VargasSebastián VargasHV,DM,TV,AM(T)2377
11
Gustavo CaballeroGustavo CaballeroAM,F(PT)2378
32
Francisco MorelFrancisco MorelF(C)2072
1
Lucas GalarzaLucas GalarzaGK2467
19
Darío Cáceres
Defensa y Justicia
HV,DM(T)2780
Juan GonzálezJuan GonzálezTV(C)2565
Jesús CáceresJesús CáceresAM,F(PT)2170
6
Juan Fernando AlfaroJuan Fernando AlfaroDM,TV(C)2578
10
Tiago CaballeroTiago CaballeroF(C)1978
28
Alfredo MartínezAlfredo MartínezF(C)1873
22
Joel FigueredoJoel FigueredoTV(C)2265
36
Sebastián BenítezSebastián BenítezDM,TV(C)2465